Rate of return
volume
British pronunciation/ɹˈeɪt ɒv ɹɪtˈɜːn/
American pronunciation/ɹˈeɪt ʌv ɹɪtˈɜːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rate of return"

Rate of return
01

the amount returned per unit of time expressed as a percentage of the cost

word family

rate of return

rate of return

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store