LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rapid climb
/ɹˈapɪd klˈaɪm/
/ɹˈæpɪd klˈaɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rapid climb"
Rapid climb
DANH TỪ
01
a rapid rise
Ví dụ
Từ Gần
rapid city
rapid
raphus cucullatus
raphus
raphidiidae
rapid eye movement
rapid eye movement sleep
rapid growth
rapid transit
rapid visualization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App