Rap sheet
volume
British pronunciation/ɹˈap ʃˈiːt/
American pronunciation/ɹˈæp ʃˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rap sheet"

Rap sheet
01

the daily written record of events (as arrests) in a police station

word family

rap sheet

rap sheet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store