LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Random variable
/ɹˈandəm vˈeəɹɪəbəl/
/ɹˈændəm vˈɛɹɪəbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "random variable"
Random variable
DANH TỪ
01
a variable quantity that is random
word family
random variable
random variable
Noun
Ví dụ
Từ Gần
random sampling
random orbital sander
random number generator
random
randall jarrell
random walk
random-access memory
randomization
randomize
randomized
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App