LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Raison d'etre
/ɹˈeɪsən dɪtɹˈɛ/
/ɹˈeɪsən dɪtɹˈɛ/
raison d'être
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "raison d'etre"
Raison d'etre
DANH TỪ
01
the purpose that justifies a thing's existence
02
reason for being
word family
raison d'etre
raison d'etre
Noun
Ví dụ
Từ Gần
raising hell
raising
raisin-nut cookie
raisin moth
raisin cookie
raita
raiu
raj
raja erinacea
raja laevis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App