LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Railway man
/ɹˈeɪlweɪ mˈan/
/ɹˈeɪlweɪ mˈæn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "railway man"
Railway man
DANH TỪ
01
nhân viên hỏa xa
someone who works on or with trains and the railway system
railroad man
railroader
railwayman
trainman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App