Rail fence
volume
British pronunciation/ɹˈeɪl fˈɛns/
American pronunciation/ɹˈeɪl fˈɛns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rail fence"

Rail fence
01

a fence (usually made of split logs laid across each other at an angle)

word family

rail fence

rail fence

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store