LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Radiolocate
/ɹˌeɪdɪəʊləʊkˈeɪt/
/ɹˌeɪdɪoʊloʊkˈeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radiolocate"
to radiolocate
ĐỘNG TỪ
01
locate by means of radar
word family
radiolocate
radiolocate
Verb
radiolocation
Noun
radiolocation
Noun
Ví dụ
Từ Gần
radiolarian
radiolaria
radioisotope
radioimmunoassay
radiography
radiolocation
radiologic technologist
radiological
radiologist
radiology
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App