Radiographer
volume
British pronunciation/ɹˌe‍ɪdɪˈɒɡɹəfɐ/
American pronunciation/ɹˌeɪdɪˈɑːɡɹəfɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radiographer"

Radiographer
01

a person who makes radiographs

word family

radiographer

radiographer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store