Radar dome
volume
British pronunciation/ɹˈeɪdɑː dˈəʊm/
American pronunciation/ɹˈeɪdɑːɹ dˈoʊm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radar dome"

Radar dome
01

a housing for a radar antenna; transparent to radio waves

word family

radar dome

radar dome

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store