Quinquefoliate
volume
British pronunciation/kwˌɪnkwɪfˈəʊlɪˌeɪt/
American pronunciation/kwˌɪnkwɪfˈoʊlɪˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quinquefoliate"

quinquefoliate
01

(of a leaf shape) having five leaflets

word family

quinquefoliate

quinquefoliate

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store