Quark cheese
volume
British pronunciation/kwˈɑːk tʃˈiːz/
American pronunciation/kwˈɑːɹk tʃˈiːz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quark cheese"

Quark cheese
01

phô mai quark

fresh unripened cheese of a smooth texture made from pasteurized milk, a starter, and rennet
quark cheese definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store