Bank run
volume
British pronunciation/bˈaŋk ɹˈʌn/
American pronunciation/bˈæŋk ɹˈʌn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bank run"

Bank run
01

the concerted action of depositors who try to withdraw their money from a bank because they think it will fail

word family

bank run

bank run

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store