LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bank guard
/bˈaŋk ɡˈɑːd/
/bˈæŋk ɡˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bank guard"
Bank guard
DANH TỪ
01
a security guard at a bank
word family
bank guard
bank guard
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bank gravel
bank failure
bank examiner
bank examination
bank draft
bank holding company
bank holiday
bank identification number
bank loan
bank manager
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App