Bank examiner
volume
British pronunciation/bˈaŋk ɛɡzˈamɪnə/
American pronunciation/bˈæŋk ɛɡzˈæmɪnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bank examiner"

Bank examiner
01

an examiner appointed to audit the accounts of banks in a given jurisdiction

word family

bank examiner

bank examiner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store