LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Band together
/bˈand təɡˈɛðə/
/bˈænd təɡˈɛðɚ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "band together"
to band together
ĐỘNG TỪ
01
form a group or unite
word family
band together
band together
Verb
Ví dụ
Từ Gần
band saw
band oneself
band clamp
band
banchan
band-aid
band-tail pigeon
band-tailed pigeon
bandage
bandaged
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App