LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pulse counter
/pˈʌls kˈaʊntə/
/pˈʌls kˈaʊntɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pulse counter"
Pulse counter
DANH TỪ
01
an electronic counter that counts the number of electric pulses
word family
pulse counter
pulse counter
Noun
Ví dụ
Từ Gần
pulse
pulsation
pulsatilla vulgaris
pulsatilla occidentalis
pulsatilla
pulse generator
pulse height analyzer
pulse modulation
pulse rate
pulse timing circuit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App