LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Public violence
/pˈʌblɪk vˈaɪələns/
/pˈʌblɪk vˈaɪələns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "public violence"
Public violence
DANH TỪ
01
a public act of violence by an unruly mob
word family
public violence
public violence
Noun
Ví dụ
Từ Gần
public utility company
public utility
public trust
public treasury
public transportation
public works
public-private partnership
public-relations campaign
public-service corporation
public-spirited
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App