LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Public transit
/pˈʌblɪk tɹˈansɪt/
/pˈʌblɪk tɹˈænsɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "public transit"
Public transit
DANH TỪ
01
a public transportation system for moving passengers
word family
public transit
public transit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
public toilet
public square
public spirit
public speaking
public speaker
public transport
public transportation
public treasury
public trust
public utility
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App