Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
public square
/pˈʌblɪk skwˈɛɹ/
/pˈʌblɪk skwˈeə/
Public square
01
quảng trường công cộng
an open area at the meeting of two or more streets
02
quảng trường, khu vực công cộng
a place of assembly for the people in ancient Greece



























