LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Public speaker
/pˈʌblɪk spˈiːkə/
/pˈʌblɪk spˈiːkɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "public speaker"
Public speaker
DANH TỪ
01
a person who delivers a speech or oration
word family
public speaker
public speaker
Noun
Ví dụ
Từ Gần
public service loan forgiveness
public service broadcasting
public service announcement
public service
public servant
public speaking
public spirit
public square
public toilet
public transit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App