LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Public servant
/pˈʌblɪk sˈɜːvənt/
/pˈʌblɪk sˈɜːvənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "public servant"
Public servant
DANH TỪ
01
someone who holds a government position (either by election or appointment)
Ví dụ
Từ Gần
public security
public sector
public school
public relations specialist
public relations person
public service
public service announcement
public service broadcasting
public service loan forgiveness
public speaker
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App