Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
public prosecutor
/ˈpʌblɪk ˈprɑsɪˌkjuːtɚ/
/ˈpʌblɪk ˈprɒsɪˌkjuːtə/
Public prosecutor
Các ví dụ
The public prosecutor presented compelling evidence during the trial.
Công tố viên đã trình bày bằng chứng thuyết phục trong phiên tòa.
The public prosecutor called several witnesses to testify against the defendant.
Công tố viên đã gọi một số nhân chứng để làm chứng chống lại bị cáo.



























