Public lavatory
volume
British pronunciation/pˈʌblɪk lˈavətəɹˌi/
American pronunciation/pˈʌblɪk lˈævətˌoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "public lavatory"

Public lavatory
01

nhà vệ sinh công cộng

a toilet that is available to the public
public lavatory definition and meaning
example
Ví dụ
examples
The public lavatory at the park was recently renovated.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store