Pruning saw
volume
British pronunciation/pɹˈuːnɪŋ sˈɔː/
American pronunciation/pɹˈuːnɪŋ sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pruning saw"

Pruning saw
01

cưa tỉa

a specialized saw with a sharp-toothed blade designed for trimming and cutting branches or limbs from trees or shrubs
pruning saw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store