Ball valve
volume
British pronunciation/bˈɔːl vˈalv/
American pronunciation/bˈɔːl vˈælv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ball valve"

Ball valve
01

any valve that checks flow by the seating of a ball

word family

ball valve

ball valve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store