LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ball hawk
/bˈɔːl hˈɔːk/
/bˈɔːl hˈɔːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ball hawk"
Ball hawk
DANH TỪ
01
a team athlete who is skilled at stealing or catching the ball
Ví dụ
Từ Gần
ball gown
ball game
ball field
ball club
ball change
ball hawking
ball hopper
ball is in court
ball maze
ball of fire
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App