Ball carrier
volume
British pronunciation/bˈɔːl kˈaɹɪə/
American pronunciation/bˈɔːl kˈæɹɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ball carrier"

Ball carrier
01

(football) the player who is carrying (and trying to advance) the ball on an offensive play

word family

ball carrier

ball carrier

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store