Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ball boy
01
cậu bé nhặt bóng, bé trai bóng
a young person who helps in sports like tennis or soccer by retrieving and providing balls during the game
Các ví dụ
The ball boy quickly retrieved the tennis ball after the serve.
Cậu bé nhặt bóng nhanh chóng lấy lại quả bóng tennis sau cú giao bóng.
During the match, the ball boy handed fresh balls to the players.
Trong trận đấu, cậu bé nhặt bóng đã đưa những quả bóng mới cho các cầu thủ.



























