Promotional material
volume
British pronunciation/pɹəmˈəʊʃənəl mətˈiəɹɪəl/
American pronunciation/pɹəmˈoʊʃənəl mətˈiəɹɪəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "promotional material"

Promotional material
01

a message issued in behalf of some product or cause or idea or person or institution

word family

promotional material

promotional material

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store