Promotional expense
volume
British pronunciation/pɹəmˈəʊʃənəl ɛkspˈɛns/
American pronunciation/pɹəmˈoʊʃənəl ɛkspˈɛns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "promotional expense"

Promotional expense
01

the cost of promoting a product

word family

promotional expense

promotional expense

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store