Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prokaryote
Các ví dụ
Bacteria, such as Escherichia coli (E. coli ), are common examples of prokaryotes.
Vi khuẩn, chẳng hạn như Escherichia coli (E. coli), là những ví dụ phổ biến của sinh vật nhân sơ.
Archaea, a group of microorganisms living in extreme environments, are also classified as prokaryotes.
Archaea, một nhóm vi sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt, cũng được phân loại là sinh vật nhân sơ.



























