LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Balkanize
/bˈɔːlkɐnˌaɪz/
/ˈbɔɫkəˌnaɪz/
balkanise
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "balkanize"
to balkanize
ĐỘNG TỪ
01
based on trust
02
divide a territory into small, hostile states
Ví dụ
Từ Gần
balkan wars
balkan state
balkan peninsula
balkan nation
balkan mountains
balkans
balker
balkiness
balking
balkline
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App