Profit sharing
volume
British pronunciation/pɹˈɒfɪt ʃˈeəɹɪŋ/
American pronunciation/pɹˈɑːfɪt ʃˈɛɹɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profit sharing"

Profit sharing
01

chia sẻ lợi nhuận, phân phối lợi nhuận

a business arrangement in which a company distributes a portion of its profits to its employees or other stakeholders

profit sharing

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store