LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Profit sharing
/pɹˈɒfɪt ʃˈeəɹɪŋ/
/pɹˈɑːfɪt ʃˈɛɹɹɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profit sharing"
Profit sharing
DANH TỪ
01
chia sẻ lợi nhuận
a business arrangement in which a company distributes a portion of its profits to its employees or other stakeholders
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App