Privilege of the floor
volume
British pronunciation/pɹˈɪvɪlɪdʒ ɒvðə flˈɔː/
American pronunciation/pɹˈɪvɪlɪdʒ ʌvðə flˈoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "privilege of the floor"

Privilege of the floor
01

the right to be admitted onto the floor of a legislative assembly while it is in session

word family

privilege of the floor

privilege of the floor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store