LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Printing machine
/pɹˈɪntɪŋ məʃˈiːn/
/pɹˈɪntɪŋ məʃˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "printing machine"
Printing machine
DANH TỪ
01
a machine that prints
Ví dụ
Từ Gần
printing ink
printing concern
printing company
printing calculator
printing business
printing operation
printing press
printing process
printing shop
printing unit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App