Preventive attack
volume
British pronunciation/pɹɪvˈɛntɪv ɐtˈak/
American pronunciation/pɹɪvˈɛntɪv ɐtˈæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preventive attack"

Preventive attack
01

a strike that is carried out in order to deter expected aggression by hostile forces

word family

preventive attack

preventive attack

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store