LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pressure suit
/pɹˈɛʃə sˈuːt/
/pɹˈɛʃɚ sˈuːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pressure suit"
Pressure suit
DANH TỪ
01
protective garment consisting of an inflatable suit for space or high altitude flying
Ví dụ
Từ Gần
pressure sore
pressure sensation
pressure point
pressure level
pressure group
pressure test gauge
pressure unit
pressure washer
pressure-cook
pressure-feed lubricating system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App