Press corps
volume
British pronunciation/pɹˈɛs kˈɔː/
American pronunciation/pɹˈɛs kˈɔːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "press corps"

Press corps
01

a group of journalists representing different publications who all cover the same topics

word family

press corps

press corps

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store