Tìm kiếm
to practise
01
thực hành
engage in a rehearsal (of)
02
thực hành
learn by repetition
03
thực hành
to engage in a particular profession, especially in law or medicine
04
thực hành
to do something such as a habit, custom, etc. routinely
Tìm kiếm
thực hành
thực hành
thực hành
thực hành