LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Powdery mildew
/pˈaʊdəɹi mˈɪldjuː/
/pˈaʊdɚɹi mˈɪldjuː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "powdery mildew"
Powdery mildew
DANH TỪ
01
any of various fungi of the genus Erysiphe producing powdery conidia on the host surface
Ví dụ
Từ Gần
powdery
powderize
powderiness
powderer
powdered sugar
powdery-blue
power
power behind the throne
power brake
power breakfast
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App