Powder flask
volume
British pronunciation/pˈaʊdə flˈask/
American pronunciation/pˈaʊdɚ flˈæsk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "powder flask"

Powder flask
01

container for carrying gunpowder; made of the hollow horn of an animal

word family

powder flask

powder flask

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store