LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Potassium bromide
/pətˈasiəm bɹˈɒmaɪd/
/pətˈæsiəm bɹˈɑːmaɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "potassium bromide"
Potassium bromide
DANH TỪ
01
a white crystalline salt (KBr) used as a sedative and in photography
Ví dụ
Từ Gần
potassium bitartrate
potassium bicarbonate
potassium alum
potassium acid carbonate
potassium
potassium carbonate
potassium chlorate
potassium chloride
potassium cyanide
potassium dichromate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App