LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Postal clerk
/pˈəʊstəl klˈɑːk/
/pˈoʊstəl klˈɜːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "postal clerk"
Postal clerk
DANH TỪ
01
a clerk in a post office
word family
postal clerk
postal clerk
Noun
Ví dụ
Từ Gần
postal card
postal
postage stamp
postage meter
postage
postal code
postal order
postal rate commission
postal service
postalveolar consonant
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App