Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
politic
01
khôn ngoan, thận trọng
showing smart thinking and careful planning, especially to avoid problems or get a good result
Các ví dụ
It was a politic move to delay the announcement until after the vote.
Đó là một động thái chính trị khi trì hoãn thông báo cho đến sau cuộc bỏ phiếu.
She offered a politic compromise that satisfied both sides.
Cô ấy đã đề xuất một thỏa hiệp chính trị làm hài lòng cả hai bên.
02
khéo léo, tế nhị
polite and smooth in a way that shows social skill and good manners
Các ví dụ
Her politic demeanor charmed even the harshest critics.
Thái độ chính trị của cô ấy đã làm say mê ngay cả những nhà phê bình khắc nghiệt nhất.
He remained politic throughout the tense negotiation.
Ông vẫn chính trị trong suốt cuộc đàm phán căng thẳng.
Cây Từ Vựng
impolitic
politicize
politic
polit



























