LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Point jam
/pˈɔɪnt dʒˈam/
/pˈɔɪnt dʒˈæm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "point jam"
to point jam
ĐỘNG TỪ
01
jam a narrow band of frequencies
Ví dụ
Từ Gần
point in time
point guard
point forward
point duty
point after touchdown
point lace
point man
point mutation
point of accumulation
point of apoapsis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App