LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Po box
/pˈəʊ bˈɒks/
/pˈoʊ bˈɑːks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "po box"
Po box
DANH TỪ
01
a numbered compartment in a post office where mail is put to be called for
Ví dụ
Từ Gần
png
pneumovax
pneumothorax
pneumonoconiosis
pneumonitis
po box no
po box number
po hai
po river
po-faced
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App