Pneumatic caisson
volume
British pronunciation/njuːmˈatɪk kˈeɪsən/
American pronunciation/njuːmˈæɾɪk kˈeɪsən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pneumatic caisson"

Pneumatic caisson
01

large watertight chamber used for construction under water

word family

pneumatic caisson

pneumatic caisson

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store