Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plaza
Các ví dụ
The new plaza has a wide range of shops and restaurants.
Plaza mới có một loạt các cửa hàng và nhà hàng.
We met at the plaza near the movie theater.
Chúng tôi gặp nhau tại plaza gần rạp chiếu phim.
02
quảng trường
a public square with room for pedestrians



























